Characters remaining: 500/500
Translation

climbing irons

/'klaimiɳ'aiənz/
Academic
Friendly

Từ "climbing irons" trong tiếng Anh một danh từ số nhiều, dịch sang tiếng Việt "móc leo". Đây những dụng cụ bằng sắt được gắn vào giày của người leo núi hoặc người leo cây nhằm tăng cường độ bám dính giúp họ di chuyển an toàn hơn trên các bề mặt dốc hoặc trơn trượt.

Định nghĩa
  • Climbing irons: Móc sắt sử dụng trong leo núi hoặc leo cây.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He put on his climbing irons before starting the ascent."
    • (Anh ấy đã mang móc leo trước khi bắt đầu leo lên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Using climbing irons can significantly improve your grip on icy surfaces, ensuring a safer climbing experience."
    • (Sử dụng móc leo có thể cải thiện đáng kể độ bám của bạn trên các bề mặt băng, đảm bảo một trải nghiệm leo núi an toàn hơn.)
Biến thể của từ
  • Climber: Danh từ chỉ người leo núi, có thể đi kèm với "climbing irons".
    • dụ: "The climber skillfully used his climbing irons to navigate the steep cliff."
    • (Người leo núi khéo léo sử dụng móc leo của mình để vượt qua vách đá dốc.)
Nghĩa khác
  • Từ "climbing" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong leo núi. dụ:
    • Climbing the corporate ladder: Câu thành ngữ này chỉ việc thăng tiến trong công việc.
    • "She is determined to climb the corporate ladder quickly."
    • ( ấy quyết tâm thăng tiến nhanh chóng trong công việc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Crampons: Một loại móc leo khác, thường được sử dụng cho leo núi băng thiết kế đặc biệt để bám vào bề mặt băng.
  • Ice pick: Dụng cụ khác thường được sử dụng trong leo núi băng, không giống như climbing irons.
Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • "Climb up": Từ này có nghĩa đơn giản leo lên, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh không liên quan đến leo núi.
    • dụ: "She decided to climb up the tree to get a better view."
    • ( ấy quyết định leo lên cây để cái nhìn tốt hơn.)
Kết luận

"Climbing irons" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực leo núi, giúp người leo được sự an toàn hiệu quả trong hành trình của họ.

danh từ
  1. (số nhiều) móc leo (móc sắt móc vào giày để leo cây hoặc núi) ((cũng) climber)

Comments and discussion on the word "climbing irons"